ベトナムの都市別の輸出入額
市など | 輸出 | 輸入 |
Bắc Giang(バクザン市) | 2.481.460.379 | 2.569.316.149 |
Bắc Ninh(バクニン) | 3.149.452.082 | 3.109.137.838 |
Bình Dương(ビンズオン) | 2.695.519.227 | 2.246.284.867 |
Đồng Nai(ドンナイ) | 1.978.186.624 | 1.602.202.404 |
Hà Nội(ハノイ) | 1.598.963.442 | 3.553.375.238 |
Hải Phòng(ハイフォン) | 2.619.272.071 | 2.030.253.330 |
Phú Thọ (フート) | 1.305.965.574 | 1.255.461.795 |
Thái Nguyên (タイグエン) | 13.148.296.513 | 1.328.103.641 |
Thanh Hóa (タンホア) | 528.798.987 | 1.039.031.845 |
TP Hồ Chí Minh(ホーチミン) | 2.749.666.605 | 4.489.020.004 |
Vĩnh Phúc (ヴィンフック) | 1.124.443.347 | 1.266.762.498 |
- 2024年5月のデータ
- 単位:米ドル
- 情報元:ベトナム税関
都市別の主な輸出入品目
輸出 | 輸入 | |
Bắc Giang |
|
|
Bắc Ninh |
|
|
Bình Dương |
|
|
Đồng Nai |
|
|
Hà Nội市 |
|
|
Hải Phòng |
|
|
Phú Thọ |
|
|
Thái Nguyên |
|
|
Thanh Hóa |
|
|
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vĩnh Phúc |
|
|